I. (cái bàn)
1. (d.) pbN paban table, desk. |
- bàn làm việc pbN ZP \g~K paban ngap gruk.
- bàn thờ pbN B~Kt{K paban bhuktik.
2. (d.) ON mban table, desk. |
- bàn xắt thuốc ON t`K pk| mban tiak pakaw.
_________
II. (bàn bạc)
(đg.) =b` biai to discuss. |
- bàn nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
« Back to Glossary Index