banah bqH [Cam M]

/ba-nah/
(cv.) binah b{qH

1. (d.) nửa = moitié.
  • sa banah  s% bqH một nửa = une moitié.
  • sa banah drei  s% bqH \d] một nửa con = la moitié d’un animal.
  • banah rup  bqH r~P nửa thân = la moitié du corps.
  • banah malam  bqH ml’ một phần đêm = une moitié de la nuit.
  • pabanah  F%bqH chia làm hai = diviser en deux.
2. (d.) miếng = morceau.
  • banah krâm bqH \k;’ miếng tre = morceau de bambou.
3. (d.) trang = page.
  • banah baar  bqH baR trang giấy = une page (de papier).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen