/ba-nɯ:n/
(cv.) binân b{nN
1. (d.) | rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. |
2. (d.) | làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. |
_
_
_____
Synonyms: glai, hatan, ram
/ba-nɯ:n/
(cv.) binân b{nN
1. (d.) | rừng rậm, rừng ven biển hoặc sông = forêt épaisse. |
2. (d.) | làng Vĩnh Phong = village de Vinh-phong. |
_
_
_____
Synonyms: glai, hatan, ram