/ba-ɗɪ:/
(cv.) bindi b{Q}
1. (d.) |
sắc đẹp = beau, distingué. |
- kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp.
2. (d.) |
bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na = savoir-vivre, bonnes manières. |
- bhian ngap kumei seng hu bindi-biniai BN ZP k~m] x$ h~% b{Q}-b{=n` con gái phải có nết na.
- pandar dahlak laong Po blaoh khing gleng bindi-biniai (DWM) pQR dh*K _l” _F@ _b*<H A{U g*$ b{Q}-b{=n` khiến tôi thử Ngài để xem xét thái độ (của Ngài).
3. (đg.) |
bandi kadha bQ} kD% [Bkt.] làm lẩy. |
- Déwa Mano nyu patrak bandi kadha oh bican (DWM) _d@w% m_n% v~% F%\tK bQ} kD% oH b{cN Déwa Mano buồn lòng, làm lẩy không nói năng.
Related
« Back to Glossary Index