băng [cắt] | X | cross

1. (đg.)   kT kat 
  /kʌt/

to cross.
  • con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran.
2. (đg.)   \s$ sreng 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /srʌŋ/

to cross.
  • chạy băng cắt qua mặt Q&@C \s$ tp% _O<K nduec sreng tapa mbaok.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen