bằng | X | equal

1. (t.)   Q^ nde 
  /ɗə:/

equal (shape).
  • lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep.
    equally large.
  • to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh ceh.
    as big as mountains.
2. (t.)   d^ de 
  /d̪ə:/

equal (quantity).
  • lớn tuổi bằng nhau _\p” E~N d^ g@P praong thun de gep.
    equally age.
  • cao bằng đỉnh núi _\g*” d^ pb~/ c@K glaong de pabung cek.
    as high as the mountain.
  • hai người đi thi đạt điểm bằng nhau d&% ur/ _n< kcH h~% tn~T d^ g@P dua urang nao kacah hu tanut de gep.
    two people took the exam and they got an equal score.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen