1. (t.) Q^ nde equal (shape). |
- lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep.
equally large.
- to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh ceh.
as big as mountains.
2. (t.) d^ de equal (quantity). |
- lớn tuổi bằng nhau _\p” E~N d^ g@P praong thun de gep.
equally age. - cao bằng đỉnh núi _\g*” d^ pb~/ c@K glaong de pabung cek.
as high as the mountain. - hai người đi thi đạt điểm bằng nhau d&% ur/ _n< kcH h~% tn~T d^ g@P dua urang nao kacah hu tanut de gep.
two people took the exam and they got an equal score.
« Back to Glossary Index