/ba˨˩-ŋal˨˩/
(cv.) bingal b{ZL /bi˨˩-ŋal˨˩/
1. (t.) | hôi tanh = odeur de poisson frais. |
- mbau bangal O~w bZL hôi mùi tanh = odeur de poisson frais.
2. (đg.) | phá, nghịch = être turbulant, chahuteur. |
- juai bangal! =j& bZL! đừng phá! = ne fais pas de bêtises.
- bangal juai! bZL =j&! đừng phá! = id.
- juai bangal juai! =j& bZL =j&! đừng phá! = id.
« Back to Glossary Index