bangi bz} [Cam M]

/ba-ŋi:/
(cv.) bingi b{z}

1. (t.) ngon = bon.
  • mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût.
  • huak bangi h&K bz} ăn ngon = faire bonne chère.
  • alak bangi alK bz} rượu ngon = bon vin.
  • ndih bangi Q{H bz} ngủ ngon = bien dormir.
  • peng bangi p$ bz} nghe hay = intéressant.
2. (t.) bangi cambuai bz} c=O& ngon miệng; lời nói ngọt ngào, đãi bôi = appétissant; id. qui a un langage séduisant.
  • thei manuis di dunya takrâ ra bangi cambuai E] mn&{X d} d~Ny% t\k;% r% bz} c=O& thiên hạ ai ưa kẻ đãi bôi.
3. (t.) bangi pabah bz} pbH [Bkt.] ngon miệng, sướng miệng.
  • huak oh thau bangi pabah h&K oH E~@ bz} pbH ăn không biết ngon miệng.
  • puec ka bingi pabah p&@C k% bz} pbH chửi cho sướng miệng.
4. (t.) bangi yamân bz} ymN [Bkt.] ngon ngọt.
  • mâk panuec bangi yamân palue anâk mK pn&@C bz} ymN pl&^ anK dùng lời ngon ngọt để dỗ con.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen