/ba-ŋu:/
(cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z%
1. (d.) |
bông, hoa = fleur.
flower.
|
- bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore.
- bangu dalim bz~% dl[ bông lựu = fleur du grenadier.
- bangu campa bz~% c’F% hoa đại, hoa sứ = frangipanier (fleur du).
- bangu coh pak bz~% _cH F%K hoa sứ rừng = frangipanier (fleur du) (sauvage).
- bangu kanyik bz~% kv{K kim cúc = chrysanthème.
- bangu malih bz~% ml{H bông huệ = orchidée.
- bangu la bz~% l% [Bkt.] hoa hòe, hoa sói.
- bangu yang bz~% y/ [Bkt.] bông điệp.
- coh bangu _cH bz~% bông hoa = fleur (une).
- bangu jap bz~% jP tràng hoa = guirlande de fleur.
- cih bangu c{H bz~% vẽ hoa = dessiner des fleurs.
- mbaok pok bangu _O<K _F%K bz~% mặt rổ = tisser des motifs fleuris.
- mbaok bangu _O<K bz~% mặt rổ = visage marqué de petite vérole.
- (idiotisme) aw bangu a| bz~% áo bông sặc sỡ = habit multicolore.
- mata bangu krâm mt% bz~% \k;’ mắt vẩy cá = avoir la cataracte.
- mbeng bangu O$ bz~% lên trái = avoir desboutons, des éruptions.
2. (d.) |
bangu ramaong bz~% r_m” tia sáng chiếu vào khoảng hở = rai de lumière qui se glisse dans les interstices. |
3. (d.) |
bangu rung bz~% r~/ sao rua = les Pléiades. |
- batuk bangu rung bt~K bz~% r~/ sao rua = les Pléiades.
4. (d.) |
bangu rayak bz~% ryK bọt sóng = l’écume des flots. |
—
5. (d.) |
ar bangu aR bz~% lời nói bông hoa = langage fleuri, (mystique). |
- panuec ar bangu pn&@C aR bz~% lời nói bông hoa = langage fleuri, (mystique).
6. (d.) |
bangu mbuk bz~% O~K [Bkt.] mão, hia. |
7. (t.) |
bangu palai bz~% p=l [Bkt.] thêu hoa. |
- pacait mâh bangu palai, tuak kapiah mâh lakem (DWM) p=cT mH bz~% p=l, t&K kp`H mH lk# lọng vàng thêu hoa, đầu đội mũ bằng vàng ròng.
8. (t.) |
bangu-ru bz~%-r~% [Bkt.] rằn ri. |
- cuk aw bangu-ru c~K a| bz~%-r~% mặc áo rằn ri.
Related
« Back to Glossary Index