/ba-ŋun/
(cv.) bingun b{z~N
- bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie.
- bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng em.
2. (d.) |
thượng tuần (tên gọi các ngày từ mồng 1 đến rằm của lịch Chăm) = appellation des jours de la quinzaine croissante. |
- klau bangun k*~@ bz~N mồng 3 âm lịch = le 3e jour de la lune.
- mbeng Katé di bangun O$ k_t^ d} bz~N ăn Katé vào thượng tuần.
_____
Antonyms: klem
3. (d.) |
bangun-kanam bz~N-kq’ kinh nguyệt = règles, menstrues. |
- hu bangun-kanam h~% bz~N-kq’ có kinh nguyệt.
4. (d.) |
Bangun Cam bz~N c’ làng Thương Diêm = village de Thuong-diêm. |
Related
« Back to Glossary Index