baniai b=n` [Bkt.]

 /ba-niaɪ/
(cv.) biniai b(=n`

1. (d.) tiểu xảo,  mưu mẹo.
  • anâk seng plaih di biniai urang baik!  anK x$ =p*H d} b=n` ur/ =bK con nên tránh xa tiểu xảo của người ta đi!
2. (d.)  [Bkt.] năng lực; phong cách.
3. (t.) [Bkt.] giả, giả tạo, giả bộ.
  • pariak baniai  pr`K b=n`  bạc giả.
  • ngap baniai  ZP b=n` làm bộ.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen