/ba-nɪ’s/
(đg.) | tàn sát. |
- nyu banis halau bilang saong jabuel (DWM) v~% bn{X hl~@ b{l/ _s” jb&@L hắn tàn sát sĩ quan và binh lính.
- banis drei bn{X \d] tự sát, tự tử.
- kanda ka patri ruak hatai banis drei tuan patri (DWM) kQ% k% p\t} r&K h=t bn{X \d] t&N p\t} e rằng công chúa buồn lòng rồi tự tử.