/ba-ʄʊoɪ/
~ /ba-ʄoɪ/
(cv.) binjuai b{=W&
(t.) | buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. |
- aia mbaok banjuai a`% _O<K b=W& vẻ mặt buồn rười rượi.
- ngap mbaok banjuai ZP _O<K b=W& làm mặt buồn bã.
_____
Synonyms: druai, madruai
/ba-ʄʊoɪ/
~ /ba-ʄoɪ/
(cv.) binjuai b{=W&
(t.) | buồn bã, buồn rười rượi = mélancolique, triste. |
_____
Synonyms: druai, madruai