/ba-nu:˨˩ʔ/
(cn.) bot _bT
1. (d.) | cây bồ đề = figuier des pagodes. |
- phun banuk asit f~N bn~K ax{T cây bồ đề nhỏ.
- hala banuk hl% bn~K lá cây bồ đề.
- phun banuk klak banguk bak mblang f~N bn~K k*K bz~K bK O*/ cây bồ đề tỏa bóng đầy sân.
2. (d.) | banuk pataik bn~K p=tK cung bắn bông = arc pour carder le coton, pour chiqueter. |
« Back to Glossary Index