banung bn~/ [Cam M]

/ba˨˩-nuŋ˨˩/

(cv.) binung b{n~/  /bi˨˩-nuŋ˨˩/

1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou.

 

2. (d.)  [Bkt] cái phao.
  • banung wah bn~/ wH phao cần câu.

 

3. (t.) [Bkt.] [A,323] tươi mát, trẻ trung.
  • kamei banung km] bn~/ cô gái trẻ trung.
  • aia mbaok banung a`% _O<K bn~/ vẻ mặt tươi mát.

 

4. (t.) binung binai b{n~/ b{=n xinh xanh, phổng phao, nõn nà (đàn bà) = belle, jolie (femme).
  • kamei nan mbaok mata binung binai km] nN _O<K mt% b{n~/ b{=n cô gái kia mặt mày nõn nà.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen