banyuer bv&@R [Cam M]

/ba-ɲʊor/
(cv.) binyuer b{v&@R

1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin.
  • ngap yau anâk banyuer (tng.)  ZP y~@ anK bv&@L  làm như con cù lần (ngượng ngịu).
2. (d.) cơn = coup (chaleur, vent).
  • banyuer patuk  bv&@R pt~K cơn ho = quinte de toux.
  • banyuer pandiak  bv&@R pQ`K cơn nóng = coup de chaleur.
3. (d.) [Bkt.] dịp, cơ hội.
  • gaok banyuer siam _g<K bv&@R s`’  gặp dịp tốt.
  • banyuer siam oh marai dua mbeng  bv&@R s`’ oH m=r d&% O$ cơ hội tốt không đến hai lần.

_____
Synonyms:   barat 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen