bảo | X | tell; advise

I.  bảo, bảo rằng, nói rằng.

(đg.)   lC lac 
 

to tell, say.
  • tới đây tôi bảo =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac.
  • nó bảo sẽ tới đây ngày mai v~% lC mc% pg~H =m nyu lac maca paguh mai.

_____
II.  bảo, bảo ban, chỉ bảo

(đg.)   p_t<| pataow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
 

to advise.
  • anh em ruột thịt biết chỉ bảo nhau ad] x=I s% t`N E~@ p_t| g@P adei saai sa tian thau pataow gep.
  • bảo ban p_t<|-p=k pataow-pakai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen