/ba-ra:/
(cv.) bira b{r%
1. (d.) | vai = épaule; épaulette; bras. |
- kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante.
- luei bara l&] br% lút vai = enforcer le bras jusqu’à l’épaule.
- gleh bara g*@H br% sái vai = se luxer l’épaule.
- kiah bara k`H br% sát vai = épaule contre épaule.
- bara aw br% a| vai áo = épaulette d’habit.
- gol bara aw _gL br% a| lót vai áo= garniture d’épaulette.
- bara rabaong br% r_b” vai mương = bras du canal (canal latéral).
- bara car br% cR vai bờ cản = bras de la chaussée du canal.
- paik bara =pK br% bứt vai = faire une brèche dans le canal.
- anaong di bara a_n” d} br% gánh trên vai.
2. (d.) | [Bkt.] nửa sải (đơn vị ước chừng dài từ khớp xương vai đến cuối ngón tay giữa). |
- ar talah sa bara aR tlH s% br% bờ lở đến nửa sải.