/ba-ra-bɔh/
(cv.) parabaoh pr_b<H
(d.) | bọt nước. |
- jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý nói đứa con không được nuôi nấng chu đáo).
/ba-ra-bɔh/
(cv.) parabaoh pr_b<H
(d.) | bọt nước. |