/ba˨˩-ra-bau˨˩/
(d.) | hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. |
- putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
« Back to Glossary Index
/ba˨˩-ra-bau˨˩/
(d.) | hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. |
« Back to Glossary Index