/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/
(cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$
(d.) | muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. |
- bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/
(cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$
(d.) | muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. |