/ba-sa:/
1. (đg.) | tố cáo. |
- ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi tố cáo mình với người khác.
2. (đg.) | nói. |
- basa panuec saong gep bs% pn&@C _s” g@P nói chuyện với nhau.
3. (đg.) | (cũ) liên lạc. |
- basa ka dua gah drei bs% k% d&% gH \d] liên lạc cho đôi bên.
4. (d.) | ngôn ngữ. |
« Back to Glossary Index