/bat˨˩/
1. (d.) | cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. |
- bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec un long manche.
- bat mbék bT _O@K thanh đao = (id.)
2. (d.) | vạt = pan. |
- bat aw bT a| vạt áo = pan d’habit.
« Back to Glossary Index