/ba-tʌl/
(cv.) patel pt@L
(cv.) batel bt@L [A, 321]
1. (d.) | của hồi môn = dot. |
2. (d.) | (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller. |
« Back to Glossary Index
/ba-tʌl/
(cv.) patel pt@L
(cv.) batel bt@L [A, 321]
1. (d.) | của hồi môn = dot. |
2. (d.) | (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller. |
« Back to Glossary Index