I. trái bầu.
(d.) k_d<H kadaoh calabash, gourd. |
- canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh.
gourd soup.
II. mang bầu, có thai, mang thai
(đg.) mt`N matian pregnant. |
- mang bầu chín tháng mười ngày sinh ra một thằng cu mt`N slpN blN _s” tj~H hr] mnK tb`K s% ur/ lk] matian salapan balan saong tajuh harei manâk tabiak sa urang lakei.
nine months and ten days of pregnancy giving birth to a boy.
« Back to Glossary Index