bầu | X | calabash; pregnant

I.  trái bầu.

(d.)   k_d<H kadaoh 
  /ka-d̪ɔh/

calabash, gourd.
  • canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh.
    gourd soup.

 

II.  mang bầu, có thai, mang thai

(đg.)   mt`N matian 
  /me-tia:n/

pregnant. 
  • mang bầu chín tháng mười ngày sinh ra một thằng cu mt`N slpN blN _s” tj~H hr] mnK tb`K s% ur/ lk] matian salapan balan saong tajuh harei manâk tabiak sa urang lakei.
    nine months and ten days of pregnancy giving birth to a boy.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen