/ba-wal/
(cv.) biwal b{wL
1. (t.) | lãng trí = distrait, oublieux. |
—
2. (đg.) | [Bkt.] lo lắng. |
- bawal ka gruk anâk daok pak nagar urang bwL k% \g~K anK _d<K pK ngR ur/ lo lắng về việc con đang ở xứ người.
/ba-wal/
(cv.) biwal b{wL
1. (t.) | lãng trí = distrait, oublieux. |
—
2. (đg.) | [Bkt.] lo lắng. |