bày | X | teach; show

I.  bày (chỉ, dạy)

(đg.)   p_t<| pataow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-tɔ:/

to teach.
  • bày học p_t<| bC pataow bac.
  • bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia.

_____
II.  bày (bày ra, bày biện, trưng ra)

(đg.)   pr/ dK parang dak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ra:ŋ – d̪aʔ/

to show.
  • bày đồ đạc ra bán ở chợ pr/ tb`K ky% F%b*] d} drK parang tabiak kaya pablei di darak.
  • bày biện áo quần ra pr/ dK AN a| tb`K parang dak khan aw tabiak.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen