/ba-za:r/
(cv.) biyar b{yR
(đg.) | trả = payer, rendre. |
- bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette.
- nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d} ur/ _b*<H oH E~@ b% _n< byR mượn của người ta mà chẳng biết mang đến trả.
- ba tapuk nao bayar b% tp~K _n< byR mang sách đi trả.
- nyim blaoh oh bayar v[ _b*<H oH byR mượn mà không trả lại.
- bayar karun byR kr~N [Bkt.] đền ơn.
- anâk bayar karun aia tathuw amaik amâ anK byR kr~N a`% tE~| amK am% con đền đáp công ơn cha mẹ.
- bayar mabai byR m=b [Bkt.] trả thù.
- pieh bayar mabai klak p`@H byR m=b k*K để trả thù xưa.