bé | X | small; baby

(t.)   ax{T asit 
  /a-si:t/

small; baby.
  • em bé ad] ax{T adei asit.
  • vật bé ky% ax{T kaya asit.
  • bé bỏng ax{T-_x<T asit-saot
    very young; very small.
  • em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot.
  • người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo asit-saot.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen