bek b@K [Cam M]

 /bəʔ/

1. (đg.) ngăn, đắp = barrer, endiguer.
  • bek banek  b@K bn@K đắp đập = faire un barrage.
2. (đg.) cầm; dứt = arrêter.
  • bek darah  b@K drH cầm máu = arrêter le sang.
  • bek aih  b@K =aH dứt ỉa = arrêter la dyssentrie.
3. (t.) quá nhiều = beaucoup, innombrable.
4. (t.) bek gaok b@K _g<K trùng dịp = rencontrer une occasion.
  • saai mai bek gaok mbeng Katé  x=I =m b@K _g<K O$ k_t^ anh đến đúng dịp ăn Katé.
5. (đg.) bek pabuer b@K pb&@R [Bkt.] vun đắp.
  • bek pabuer mada harei mada kheng kajap  b@K pb&@R md% hr] md% A$ kjP vun đắp càng ngày càng bền vững.

_____
Synonyms:   mabekpaceng, paganghak

« Back to Glossary Index

Wak Kommen