/bʌl˨˩/
(d.) | mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. |
- bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours.
- bel manik b@K mn{K mùa gặt= saison de la récolte.
- bel pataih b@L p=tH mùa xuân = printemps.
- bel pandiak b@L pQ`K mùa hè = été.
- bel barak b@L brK mùa thu = automne.
- bel laan b@L laN mùa đông = hiver, capitale.
_____
Synonyms: halim hl[ , kabar kbR
« Back to Glossary Index