(d. t.) hn~K hanuk right, right-side. |
- đứng bên phải d$ d} hn~K deng di hanuk.
standing on the right side. - đứng bên phải d$ gH hn~K deng di hanuk.
standing on the right side.
« Back to Glossary Index
(d. t.) hn~K hanuk right, right-side. |
« Back to Glossary Index