1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc.
(đg.) pcN pacan entwine (using wire). |
- bện dây pcN tl] pacan talei.
- bện tóc pcN O~K pacan mbuk.
2. bện bằng cây, bện cây.
(đg.) kQH kandah entwine (using stick, bough). |
- lấy cây bện lại che lối bò đi mK =g kQH gC pc$ g_l” l_m<| _n< mâk gai kandah gac paceng galaong lamaow nao.
« Back to Glossary Index