bện | X | entwine

1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc.

(đg.)   pcN pacan  
  /pa-cʌn/

entwine (using wire).
  • bện dây pcN tl] pacan talei.
  • bện tóc pcN O~K pacan mbuk.

 

2. bện bằng cây, bện cây.

(đg.)   kQH kandah 
  /ka-ɗah/

entwine (using stick, bough).
  • lấy cây bện lại che lối bò đi mK =g kQH gC pc$ g_l” l_m<| _n< mâk gai kandah gac paceng galaong lamaow nao.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen