/bʌŋ-sa:/
1. (đg.) | thuộc về = qui appartient à. belong to… |
—
2. (d.) | [Bkt.] dân tộc, tổ quốc. nation, national. |
- anit bengsa, ranam buel bhap an{T b$x%, rq’ b&@L BP yêu tổ quốc, thương đồng bào.
3. (d.) | [Bkt.] đẳng cấp. |
- bengsa basaih b$x% b=xH đẳng cấp giáo sĩ Balamon.
4. (d.) | [Bkt.] (Skt.) giới tính. sex. |
- bengsa lakei b$x% lk] nam giới = male.
- bengsa kamei b$x% km] nữ giới = female.