/bʌr˨˩/
(Skt. वर्ण varna)
1. (d.) | màu = couleur. color. |
- ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng.
- ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch.
- ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522] màu đen.
- ber juk b@R j~K [A,150] màu đen tối.
- ber marah b@R mrH [A,380] màu đỏ.
- ber bhong b@R _BU [M,338] màu đỏ hồng.
- bhong-brep _BU-\b@P [Bkt.] màu đỏ sậm.
- bhong-kiép _BU-_k`@P [Bkt.] màu đỏ chót.
- ataong cambuai bhong-kiép a_t” c=O& _BU-_k`@P đánh son môi đỏ chót.
- bhong-rong _BU-_rU [M,338] màu đỏ lòm = rouge vif.
- bhong-bhang _BU-B/ [M,338] màu đỏ chói = rouge écarlate.
- bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] màu đỏ lòe.
- aw bak jru nyaom bhong-rong bhong-rah a| bK \j~% _v> _BU-_rU _BU-rH áo dính phẩm đỏ lòe.
- ber tiak b@R t`K [A,198] màu đỏ tía.
- ber bluk b@R b*~K [A,351] màu đỏ nâu.
- ber taklap b@R tk*P [A,166] màu phượng đỏ.
- ber bir b@R b{R [A,337] màu xanh.
- ber hujao b@R h~_j< [A,524] màu xanh lá.
- ber kunyik b@R k~v{K [A,73] màu vàng.
- ber pahabau b@R phb~@ [A,285] màu tro.
- ber balok b@R b_lK [A,322] màu xám.
- ber maglei b@R mg*] [A,367] màu xám tro.
- ber masiek b@R ms`@K [A,385] màu xám nhờ nhờ.
- ber tariyueng b@R tr{y&$ [M,396] màu nâu.
- ber ingu b@R iz~% [A,29] màu tím.
- ber tiyuang b@R t{y&/ [A,191] màu quả xoài.
- njaiy ber =WY b@R phai màu.
- kalik thac ber kl{K EC b@R da đổi màu.
- (kn.) patih-patieng pt{H-pt`$ [M,270] trắng trẻo.
2. (d.) | ber hut b@R h~T [Bkt.] cây hoàng bá. |
- bangu phun ber huh bz~% f~N b@R h~H hoa hoàng bá.
- baoh phun ber huh _b<H f~N b@R h~H trái cây hoàng bá.
3. (d.) | ber mâh b@R mH [Bkt.] (gỗ) gáo vàng. |
- phun ber mâh f~N b@R mH cây gáo vàng.
« Back to Glossary Index