bha B% [Cam M]

/bʱa:/

1. (d.) phần = part.
part.
  • bha drei bha nao  B% \d] B% _n<  phần ai nấy đi = les uns s’en vont les autres restent.
  • bha Yuen Yuen nao, bha Cam Cam daok  B% y&@N y&@N _n< , B% c’ c’ _d<K  phần Việt Việt đi, phần Chăm Chăm ở = Les Viêt, qu’ils s’en aillent, les Cam qu’ils restent.
2. (d.) [Bkt.] thuộc, thuộc về.
belong to…
  • gruk bha urang, sunuw bha drei (tng.)  \g~K B% ur/ , s~n~| B% \d]  công việc thuộc về người, cơ mưu thuộc về mình.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen