/bʱɯŋ-bʱɯŋ/
1. (t.) | hấp tấp = en hâte. |
- nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte.
2. (t.) | [Ram.] phừng phừng, hừng hực. |
- apuei mbeng bhâng-bhâng ap&] O$ B;/-B;/ lửa cháy phừng phừng.
- harei ni pandiak bhâng-bhâng hr] n} pQ`K B;/-B;/ hôm nay nắng nóng hừng hực.