/bʱɔ:k/
1. (d.) | lõm = dépression arrondie. |
- bhaok cek _B<K c@K lõm núi = cirque.
- bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque.
2. (d.) | [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. |
- danây grum manyi ngaok bhaok (PC.) dnY \g~’ mv} _z<K _B<K vang tiếng sấm trên vùng cao.
/bʱɔ:k/
1. (d.) | lõm = dépression arrondie. |
2. (d.) | [Bkt.] vùng cao, rẻo cao. |