/bʱɪk˨˩/
1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. |
- tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H jnK đến năm Phật tu ở ngoài, xứ Pandarang nẩy nở = l’année où Bouddha se fera religieux (en dehors de la pagode) c’est alors que renaîtra le Panduranga.
- katuec bhik kt&@C B{K gò mối tượng hình phật = termitière en forme de statue de Bouddha.
2. (d.) [Bkt.] tên một ngôi sao. name of a star. |
« Back to Glossary Index