bhong _BU [Cam M]

 /bʱo:ŋ /

(t.) đỏ = rouge.
red.
  • bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif.
  • bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate.
  • bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe.
  • aw bak jru nyaom bhong-rong bhong-rah a| bK \j~% _v> _BU-_rU _BU-rH áo dính phẩm đỏ lòe.
  • bhong-brep _BU-\b@P [Bkt.] đỏ sậm.
  • bhong-kiép _BU-_k`@P [Bkt.] đỏ chót.
  • ataong cambuai bhong-kiép a_t” c=O& _BU-_k`@P đánh son môi đỏ chót.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen