/bʱuk˨˩-tɪʔ/
(đg.) | thờ phượng = adorer. |
- bhuktik malieng kuna B~Kt{K ml`$ k~n% thờ phượng cúng tế.
- kalan o thei bhuktik klN o% E] B~Kt{K ngôi đền tháp chẳng ai thờ phượng.
« Back to Glossary Index
/bʱuk˨˩-tɪʔ/
(đg.) | thờ phượng = adorer. |
« Back to Glossary Index