/bʱup/
(đg. t.) | lủng, thủng. pierced through. |
- klep bhup k*@P B~P đâm thủng.
- bhup galaong ni tapa galaong déh B~P g_l” n} tp% g_l” _d@H thủng bên này sang bên kia.
_____
Synonyms: haluh, huit, mbaih
« Back to Glossary Index
/bʱup/
(đg. t.) | lủng, thủng. pierced through. |
_____
Synonyms: haluh, huit, mbaih
« Back to Glossary Index