biér _b`@R [Cam M]

 /bie̞r/

1. (t.) thấp = bas. 
  • sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse.
  • manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille.
  • biér-tait  _b`@R-=tT lùn chủn, lùn tẹt = très petit, nain.
2. (d.) biér harei _b`@R hr] buổi chiều = soirée.
(cn.) bia harei b`% hr] [Bkt.]

_____
_____

Synonyms:   katut kt~T, talut tl~T
Antonyms:   glaong
_g*”

« Back to Glossary Index

Wak Kommen