biểu | X | give orders; tell

1.  biểu, chỉ bảo.

(đg.)   pQR pandar 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ɗʌr/

give orders, order about. 
  • biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac.

 

2.  biểu, bảo, nói lại, nói rằng.

(đg.)   lC lac 
  /laɪʔ/

to say, tell.
  • tới đây tôi biểu =m pK n} k~@ lC mai pak ni kau lac.
  • nó biểu sẽ tới đây ngày mai v~% lC mc% pg~H =m nyu lac maca paguh mai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen