/biʔ/
1. (tr.) | (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). |
- oh bik oH b{K không thể = impossible.
- oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng = incomparable.
2. (k.) | bik…bik b{K…b{K càng…càng = plus… plus. |
- bik manyum bik mahu b{K mv~’ b{K mh~% càng uống càng khát = plus on boit plus on a soif.
- bik lamuk bik gaok b{K lm~K b{K _g<K càng ghét càng gặp (ghét của nào trời trao của đó) = plus on hait plus on rencontre (on ne cesse de rencontrer ce qu’on n’aime pas).