bik b{K [Cam M]

 /biʔ/

1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). 
  • oh bik oH b{K không thể = impossible.
  • oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng = incomparable.
2. (k.) bik…bik b{K…b{K càng…càng = plus… plus. 
  • bik manyum bik mahu b{K mv~’ b{K mh~% càng uống càng khát = plus on boit plus on a soif.
  • bik lamuk bik gaok b{K lm~K b{K _g<K càng ghét càng gặp (ghét của nào trời trao của đó) = plus on hait plus on rencontre (on ne cesse de rencontrer ce qu’on n’aime pas).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen