/bi-kal/
1. (t.) | xấu = mauvais. |
- gruk bikal \g~K b{kL việc xấu.
2. (t.) | [Bkt.] độc hại. |
- hamu bikal hm~% b{kL ruộng độc hại (khi canh tác có thể chết người hoặc vật).
3. (t.) | [Bkt.] điềm xấu, điềm gở. |
- juai ba bikal tamâ rup =j& b% b{kL tm% r~P đừng rước lấy điềm xấu vào mình.