bila b{l% [Cam M]

 /bi-la:/

1. (d.) ngà = ivoire, défense. 
  • bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant.
  • tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire.
  • dueh bila d&@H b{l% đũa ngà = baguette en ivoire.
  • bila lak b{l% lK ngà màu hồng = ivoire rougeâtre.
  • bila hadiép b{l% h_d`@P ngà sanh = ivoire vivante (désigne un fragment de défense pris sur un animal vivant).
  • tanâh bila (tanâh mabala) tnH b{l% (tnH mb{l%) đất không có cỏ mọc = terre où il ne pousse pas d’herbe.
2. (d.) talak bila tlK bl% lễ tống uế = cérémonie de purification.
3. (d.) bila aw b{l% a| [Bkt.] bông ngà áo (tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen