binai b{=n [Cam M]

 /bi-naɪ/

1. (d.) cái, gái = femelle.
  • lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse.
  • lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse.
  • la-auai binai l=a& b{=n nghé cái = jeune bufflesse.
  • juak binai j&K b{=n đạp mái (giao vĩ) = s’accoupler (oiseaux).
  • tuei binai t&] b{=n theo cái (rập) = s’accoupler (quadrupèdes).
  • siam binai s`’ b{=n đẹp gái = belle fille.
  • jhak binai JK b{=n xấu gái = fille vilaine.
  • binai rup b{=n r~P diện mạo của đàn bà (yểu điệu thục nữ) = aspect extérieur de la femme (sa physionomie et ses formes).
  • _____
    Antonyms:   tanaow, lakei
2. (d.) lỗ khuy = boutonnière. 
  • binai aw b{=n a| khuy áo = boutonnière;
3. (d.) binung-binai b{n~/b{=n xinh xanh, nõn nà (đàn bà) = belle, jolie (femme).
  • kamei nan mbaok mata binung-binai km] nN _O<K mt% b{n~/-b{=n cô gái kia mặt mày nõn nà.
4.  (idiotisme.)  mâk binai mK b{=n bắt lỗi = contraindre à une réparation (pour injure ou faute).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen