1. (d.) jb&@L jabuel soldier. |
- những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f| dom jabuel dalam panraong jabuel Amerika daok srem cuh phaw.
soldiers of the United States military are practicing shooting.
2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /tu-bʱat/soldier. |
« Back to Glossary Index