bịt, bít | X | seal, gag

1.  bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ…

(đg.)   kQR kandar 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ka-ɗʌr/

to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the bottle…)
  • bịt miệng chai kQR k_l<K kandar kalaok.
    gag the bottle.

 

2.  bịt, che bịt những vật thể cử động để tắt một hành động của vật thể đó

(đg.)   kp@K kapek 
  /ka-pəʔ/

to blindfold, to gag, to stop (to cover or obstruct moving objects to stop an action of that object).
  • bịt mắt kp@K mt% kapek mata.
    blindfold.
     
  • bịt miệng kp@K pbH kapek pabah.
    cover the mouth.

 

3.  bịt, bít, che, đậy những vật thể có miệng rộng như lu, hủ, chén, bình…

(đg.)   pb$ pabeng 
  /pa-bʌŋ/ 

to seal (covering objects with wide mouth such as jars, bowls, vases…).
  • bịt hủ mắm pb$ y$ ms{N pabeng yeng masin.
    to seal a pot’s neck (with bits of cloth).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen